Characters remaining: 500/500
Translation

cottontail rabbit

Academic
Friendly

Từ "cottontail rabbit" trong tiếng Anh có thể được dịch sang tiếng Việt "thỏ đuôi bông". Đây một loại thỏ phổ biếnBắc Mỹ, nổi bật với đuôi trắng giống như bông gòn. Chúng thường sống trong các khu rừng, đồng cỏ khu vực gần nước.

Định nghĩa:
  1. Cottontail Rabbit (thỏ đuôi bông): một loài thỏ thuộc chi Sylvilagus, được biết đến với đuôi trắng sự nhanh nhẹn.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản: "The cottontail rabbit hopped across the yard." (Thỏ đuôi bông nhảy qua sân.)

  2. Câu nâng cao: "During springtime, we often see cottontail rabbits foraging for food in the garden." (Vào mùa xuân, chúng ta thường thấy thỏ đuôi bông tìm kiếm thức ăn trong vườn.)

Phân biệt các biến thể:
  • Từ "rabbit" (thỏ) có thể chỉ chung cho nhiều loại thỏ khác nhau. "Cottontail" tính từ để chỉ đặc điểm của loại thỏ này, cụ thể đuôi trắng.
  • Các loại thỏ khác có thể được gọi là "domestic rabbit" (thỏ nhà) hay "wild rabbit" (thỏ hoang).
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Hare: (thỏ hoang) - khác với thỏ đuôi bôngchỗ thỏ hoang kích thước lớn hơn không sống trong hang như thỏ.
  • Bunny: (thỏ con) - thường được dùng để chỉ thỏ con hoặc thỏ nói chung trong một cách thân mật.
Idioms Phrasal Verbs:
  • "To pull a rabbit out of a hat": Câu này mang nghĩa làm điều đó bất ngờ hoặc kỳ diệu, như thể bạn đang xuất hiện một con thỏ từ một chiếc (có nghĩa làm điều không thể).
  • Không phrasal verbs cụ thể liên quan đến "cottontail rabbit", nhưng có thể sử dụng từ "hop" (nhảy) trong các cấu trúc như "hop on" (nhảy lên) để chỉ việc bắt đầu một hành động một cách nhanh chóng.
Lưu ý:
  • Khi sử dụng "cottontail rabbit", bạn đang chỉ đến một loại thỏ cụ thể, vậy nếu bạn nói về thỏ nói chung, "rabbit" đủ.
  • Trong văn hóa, thỏ thường được xem biểu tượng của sự nhanh nhẹn sinh sản, đặc biệt trong các câu chuyện như "The Tortoise and the Hare".
Noun
  1. giống cottontail

Comments and discussion on the word "cottontail rabbit"